BẢNG SO SÁNH CÁC HÃNG PIN HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI (2019)
CanadianSolar(345W) | Hanwha(345W) | Trina(325W) | AE Solar(350W) | Panasonic(325W) | |
Bảo hành tấm pin | 10 năm | 12 năm | 10 năm | 12 năm | 10 năm |
Bảo hành hệ thống (trên 80%) | 25 năm | 25 năm | 25 năm | 30 năm | 25 năm |
Thương hiệu | Canadian | Hàn Quốc | Trung Quốc | Đức | Nhật Bản |
Xuất xứ | Canadian | Malaysia | Trung Quốc | Đức | Malaysia |
Kích thước (mm) | 1960 x 992 x 35 | 1994 x 1000 x 35 | 1960 x 992 x 40 | 1956 x 992 x 40 | 1053 x 1590 x 35 |
Trọng lượng (kg) | 22.4 | 24 | 23 | 18.5 | |
Kính mặt trước | 3.2 mm kính cường lực | 3.2 mm kính cường lực | 3.2 mm kính cường lực | 2 mm kính cường lực | Trên tấm pin có thiết kế rãnh thoát nước. |
Hộp đấu dây | IP 68 | IP 67 hoặc IP 68 | IP 67 hoặc 68 | IP 67 | |
Hiệu suất trong điều kiện ánh sáng yếu | 96.5% (dẫn đầu thị trường pin Solar) | < 96 % | < 96% | < 96.5% | Hiệu suất cao hơn 8% so với các thương hiệu khác khi hoạt động ở nhiệt độ cao. |
Hiệu suất quang năng | 18% | 16.3% | 17% | 18.04% | 19.4% |
Chứng chỉ chất lượng | VDE-AR-N4105;G83/2; AS4777/310;EN61000-6-1:4 ;CQC.EN61000-3-2:3;EN61000-11:1;IEC 62109-1:2010 | IEC 61215 (Ed.2);IEC 61730 (Ed.1);Application Class A | EL; UV, TC, HF; PID; 1000 V UL/ 1000 V IEC | IEC 61215 (Ed.2);IEC 61730 (Ed.1);EL; UV, TC, HF; PID; 1000 V UL/ 1000 V IEC | IEC 61215 (Ed.2);IEC 61730 (Ed.1);EL; UV, TC, HF; PID; 1000 V UL/ 1000 V IEC |
Pin mặt trời là một trong 3 bộ phận không thể thiếu của hệ thống điện năng lượng mặt trời, lựa chọn pin mặt trời có thương hiệu và uy tín giúp giảm thiểu rủi ro đầu tư vào toàn bộ hệ thống.
Gọi ngay cho chúng tôi để được báo giá ưu đãi nhất!
Thông tin sản phẩm Điểm tuần tra PLC2017 RFID 125Khz hình nút linh hoạt, dễ sử dụng, không thấm nước, chống từ, chống sốc, độ bền cao và các chức năng khác, dùng băng keo hai mặt để đính lên tường hoặc bề mặt, hoặc khoan vào tường cắm lên. Thông số kỹ thuật: Kích thước: 30 × 4.5mm Tần số: 125kHz […]
Thông tin sản phẩm Điểm tuần tra PLC2017 RFID 125Khz hình nút linh hoạt, dễ sử dụng, không thấm nước, chống từ, chống sốc, độ bền cao và các chức năng khác, dùng băng keo hai mặt để đính lên tường hoặc bề mặt, hoặc khoan vào tường cắm lên. Thông số kỹ thuật: Kích thước: 30 × 4.5mm Tần số: 125kHz […]
Thiết bị hội nghị truyền hình Polycom HDX 8000 Các thành phần HDX8000 codec Polycom Camera eagle eye III HDX microphone array Remote control Cables People + content ; People + content IP Các tính năng nổi bật Cho phép họp trực tuyến với độ phân giải HD720 ở băng thông thấp. Tích hợp tính năng chia […]
Thiết bị hội nghị truyền hình Polycom HDX 8000 Các thành phần HDX8000 codec Polycom Camera eagle eye III HDX microphone array Remote control Cables People + content ; People + content IP Các tính năng nổi bật Cho phép họp trực tuyến với độ phân giải HD720 ở băng thông thấp. Tích hợp tính năng chia […]
Thiết bị hội nghị truyền hình Polycom HDX 9000 Thành phần 01 bộ mã hóa HDX9000 01 điều khiển từ xa Nguồn và cáp kết nối Camera Polycom EagleEye III camera SMPTE 296M 1280 x 720p60 SMPTE274M 1920 x 1080p, 60/50 12x optical zoom ±100° pan; +20°/-30° tilt 72° FOV min Độ phân giải People […]
Outdoor pendant mount housing Supports: SNC-RH124, SNC-RS44N, SNC-RS46N, SNC-RX530N, SNC-RX550N, SNC-RX570N, SNC-RZ25N 7″ tinted polycarbonate lower dome 1-1/2″ NPT quick connect coupling Thermostatically controlled heater and blower